Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại mác thép khác nhau và tùy vào mỗi công việc mà chúng ta sẽ sử dụng những loại khác nhau. Điều này vô tình gây ảnh hưởng đến nhận thức của nhiều khách hàng, họ không biết nên dùng loại nào để phù hợp với công việc của mình. Vậy hãy cùng tìm hiểu mác thép là gì? Những loại mác thép được sử dụng phổ biến cùng với công ty xây nhà tiền chế Đà Nẵng nhé!
Mác thép là gì?
Mác thép là một thông số kỹ thuật đặc trưng cho khả năng chịu lực của mỗi loại thép. Nó phản ánh mức độ bền vững của sản phẩm thép khi chịu tác động lực. Có thể hình dung mác thép như một thang đo sức mạnh của thép. Mác thép càng cao thì cường độ chịu lực của thép càng lớn.
Hiện nay thép được sử dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp đặc biệt là ngành xây dựng, để thi công nhà xưởng Đà Nẵng hay thi công căn hộ Đà Nẵng đều cần phải sử dụng đến thép. Ngoài ra các ngành công nghiệp khác như ô tô, điện tử, y tế, nông nghiệp,… Từ đó, các tiêu chuẩn về chủng loại thép cũng khác nhau. Vậy có những tiêu chuẩn thép nào thì hãy cùng AFTA theo dõi nhé!
Các tiêu chuẩn về thép hiện nay
Tiêu chuẩn Mác thép Việt Nam là gì
Theo tiêu chuẩn Việt Nam 1765 – 75, thép CT được phân thành 3 nhóm chính, mỗi nhóm có đặc trưng riêng về thành phần hóa học và tính chất cơ học:
Nhóm A: Thép nhóm A được định danh bằng mác thép có dạng CTxx, trong đó xx là giá trị giới hạn chảy σ (MPa) của thép. Ví dụ, thép CT38 có giới hạn chảy tối thiểu là 380 MPa. Ngoài ra, sẽ có các loại ký hiệu như CT38, CT38n, CT38s, các ký tự phía sau như n (bán lặng), s (sôi) chỉ mức độ khử oxi của thép, ảnh hưởng đến tính chất gia công.
Nhóm B: Thép nhóm B có thành phần hóa học được quy định cụ thể trong mác thép. Ngoài giới hạn chảy, mác thép còn ghi rõ hàm lượng các nguyên tố hóa học như carbon (C), mangan (Mn),… Ví dụ, thép BCT38(0,14-0,22)C-(0,3-0,65)Mn có giới hạn chảy 380 MPa, hàm lượng carbon từ 0,14% đến 0,22% và hàm lượng mangan từ 0,3% đến 0,65%.
Nhóm C: Thép nhóm C kết hợp cả đặc điểm của nhóm A và nhóm B, tức là vừa có giới hạn chảy đảm bảo, vừa có thành phần hóa học được quy định cụ thể.
Tiêu chuẩn Nhật Bản
Theo tiêu chuẩn Nhật Bản, mác thép được ký hiệu là SDxxx. Trong đó, x là giá trị giới hạn chảy của thép tính bằng N/mm². Giới hạn chảy là một thông số quan trọng, thể hiện khả năng chịu lực của thép. Khi thép chịu tác dụng của một lực, nếu lực này vượt quá giới hạn chảy, thép sẽ bị biến dạng vĩnh viễn và không thể trở lại hình dạng ban đầu.
Ví dụ: Mác thép SD240 có nghĩa là loại thép này có thể chịu được lực tối đa là 240N/mm² trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.
Tiêu chuẩn Nga
Tiêu chuẩn Nga sử dụng hệ thống ký hiệu CT để phân loại thép cacbon. Số hiệu đi kèm sau CT tương ứng với hàm lượng carbon tăng dần, đồng nghĩa với việc tăng độ bền của thép. Chữ cái đứng trước CT (A, B, C) chỉ ra nhóm thép, mỗi nhóm có đặc tính khử oxy khác nhau, ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của thép. Ví dụ: Thép Y7 thuộc nhóm thép chất lượng cao, có hàm lượng carbon 0,7% và được khử oxy hoàn toàn, đảm bảo độ tinh khiết cao.
Mác thép theo tiêu chuẩn Mỹ là gì
Mỹ, với nền công nghiệp đa dạng, đã xây dựng hai hệ thống tiêu chuẩn chính cho thép là ASTM và SAE. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép trong nhiều lĩnh vực như ô tô, xây dựng và hàng không.
ASTM: Hệ thống này sử dụng các số nguyên (42, 50, 60,…) để chỉ độ bền kéo tối thiểu của thép, tính bằng ksi (khoảng 6.89 MPa). Ví dụ, ASTM A572 Grade 50 thì số 50 là đại diện cho độ bền kéo ít nhất 50 ksi.
SAE: Tiêu chuẩn SAE bắt đầu bằng số 9, số này đại diện cho thép cacbon hoặc thép hợp kim. Tiếp theo là hai số biểu thị độ bền kéo, cũng tính bằng ksi. Ví dụ, SAE 950X có độ bền kéo ít nhất 50 ksi.
Ký hiệu CB trên thép nghĩa là gì?
Khi thi công khách sạn Đà Nẵng hay bất kỳ công trình nào dùng thép. Mọi người thường thấy ký hiệu “CB” trên thép (ví dụ: CB240, CB300V, CB400V) đó chính là viết tắt của “cấp độ bền”. Chữ “C” đại diện cho “cấp”, còn “B” chỉ “độ bền”. Con số đi kèm sau chữ “CB” thể hiện chính xác giới hạn chảy của loại thép đó, tức là mức ứng suất lớn nhất mà thép có thể chịu được trước khi bị biến dạng vĩnh viễn. Ví dụ: thép CB400 có giới hạn chảy là 400 N/mm², nghĩa là nó có thể chịu được lực kéo hoặc nén lên tới 400 Newton trên mỗi milimet vuông trước khi bị biến dạng.
Các loại thép
Với sự đa dạng về thành phần và tính chất, thép được phân loại thành nhiều nhóm, mỗi nhóm mang đến những đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
- Thép cacbon: Là loại thép cơ bản nhất, được phân loại dựa trên hàm lượng carbon. Thép cacbon thấp, trung bình và cao, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, từ dễ gia công đến độ bền cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.
- Thép hợp kim: Sự kết hợp giữa sắt, cacbon và các nguyên tố hợp kim khác như niken, crom đã tạo ra những loại thép đặc biệt, sở hữu những tính chất vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ đó, thép hợp kim được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
- Thép không gỉ: Với hàm lượng crom cao, thép không gỉ trở thành vật liệu bền bỉ chống lại sự ăn mòn. Từ dao kéo, thiết bị y tế đến các cấu trúc ngoài trời, thép không gỉ luôn chứng tỏ được độ bền và vẻ đẹp của mình.
- Thép công cụ: Được trang bị với các nguyên tố như vonfram, molypden, thép công cụ trở thành “chiến binh” trong ngành cơ khí, chuyên dụng cho các công việc cắt gọt kim loại với độ chính xác cao và chịu được nhiệt độ lớn.
Trên đây công ty AFTA đã giới thiệu đến bạn những loại thép phổ biến và các tiêu chuẩn về thép. Hy vọng sắp tới nếu bạn có ý định xây nhà sẽ có thêm kiến thức về thép để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất!